Hotline
Mr.Cuong: 0776.304.316
Ms.Nhung: 0766.201.304
Thép không gỉ
Giá: Liên hệ
Láp inox 304 (hay tròn đặc inox 304) là dạng thép không gỉ đặc, tiết diện tròn, làm từ hợp kim SUS304 chứa tối thiểu 18% Crom và 8% Niken, giúp sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét và chịu lực tốt. Đây là loại inox phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, chế tạo máy, thiết bị thực phẩm và y tế.
Liên hệ ngay để nhận báo giá láp inox 304 mới nhất, tư vấn chọn đường kính – chiều dài phù hợp và hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng!
Mô tả chi tiết
1. Láp inox 304 là gì?
Láp inox 304 (hay tròn đặc inox 304) là dạng thép không gỉ đặc, tiết diện tròn, làm từ hợp kim SUS304 chứa tối thiểu 18% Crom và 8% Niken, giúp sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét và chịu lực tốt. Đây là loại inox phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, chế tạo máy, thiết bị thực phẩm và y tế.
2. Quy cách & kích thước láp inox 304
Đường kính (mm) |
Chiều dài tiêu chuẩn (m) |
Dung sai (mm) |
Xuất xứ phổ biến |
3 – 10 |
3 – 6 |
±0.5 |
Ấn Độ, Trung Quốc |
12 – 50 |
3 – 6 |
±0.5 |
Nhật, Hàn, Đài Loan |
55 – 200 |
3 – 6 |
±1.0 |
Nhật, Hàn, Đài Loan |
Ngoài kích thước tiêu chuẩn, láp inox 304 có thể cắt theo yêu cầu bằng máy cắt CNC hoặc máy cắt tự động để phù hợp với bản vẽ kỹ thuật.
✅ 1. Tiêu chuẩn mác thép – Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn |
Tên mác thép |
Ứng dụng phổ biến |
ASTM A276 |
Type 304 |
Thanh tròn, vuông, lục giác cán nguội hoặc cán nóng |
ASTM A484 |
Type 304 |
Quy định về dung sai, xử lý bề mặt và kiểm tra ngoại quan |
JIS G4303 |
SUS304 |
Tiêu chuẩn Nhật Bản – dùng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp đóng tàu, dầu khí, công nghiệp thực phẩm |
EN 10088-3 |
X5CrNi18-10 |
Tiêu chuẩn Châu Âu – xác định rõ về đặc tính và xử lý nhiệt |
GB/T 1220 |
06Cr19Ni10 |
Tiêu chuẩn Trung Quốc tương đương 304 |
Thành phần hóa học cơ bản của inox 304:
- Cr (Crom): 18.0 – 20.0%
- Ni (Niken): 8.0 – 10.5%
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- Si (Silic): ≤ 1.00%
- P (Photpho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Fe (Sắt): còn lại
✅ 2. Tiêu chuẩn cơ lý tính (cơ học):
Tính chất |
Chỉ số điển hình |
Độ bền kéo (Tensile strength) |
≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield strength) |
≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) |
≥ 40% |
Độ cứng (Hardness) |
≤ 95 HRB hoặc ≤ 217 HB |
Các thông số này có thể thay đổi theo từng nhà máy, phương pháp cán (nóng/lạnh), và xử lý nhiệt.
✅ 3. Tiêu chuẩn dung sai – Kích thước – Bề mặt:
Tiêu chuẩn liên quan |
Nội dung chính |
ASTM A484/A484M |
Quy định về dung sai, bề mặt, khuyết tật cho sản phẩm inox dạng thanh |
DIN 1013 (hoặc ISO tương đương) |
Dung sai kích thước và hình dạng của thanh tròn/đặc cán nguội/nóng |
EN 10060 / EN 10059 / EN 10278 |
Kích thước tiêu chuẩn và dung sai thanh tròn/vuông/lục giác |
✅ 4. Các chứng nhận / kiểm tra chất lượng liên quan:
Hạng mục |
Mục đích |
Mill Test Certificate (MTC) – 3.1 |
Chứng chỉ xuất xưởng, thể hiện thành phần hóa học, cơ lý tính |
Test chứng nhận không nhiễm từ (Non-magnetic Test) |
Quan trọng trong điện tử, y tế |
Kiểm tra bề mặt bằng mắt và NDT (Non-Destructive Test) |
Kiểm tra vết nứt, rỗ khí, lỗ kim trên bề mặt |
Kiểm tra bằng máy phân tích thành phần (XRF, OES) |
Đảm bảo đúng mác thép SUS304 |
3. Bảng giá láp inox 304 mới nhất
Lưu ý: Giá thay đổi theo đường kính, chiều dài và thời điểm. Đặc biệt giá chênh nhau rất nhiều về xuất xứ (Nhật Bản, Châu Âu so với Ấn Độ và Trung Quốc) do chất lượng và tiêu chuẩn JIS với ASTM. Liên hệ để nhận báo giá chính xác.
Đường kính (mm) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
6 – 12 |
73,000 – 78,000 |
14 – 50 |
70,000 – 75,000 |
55 – 100 |
68,000 – 73,000 |
>100 |
Liên hệ |
4. Ứng dụng thực tế của láp inox 304
4.1 Ngành cơ khí chính xác
- Gia công chi tiết máy
- Chế tạo trục, bulong, khớp nối
- Khuôn mẫu và bộ phận truyền động
4.2 Ngành cơ khí đóng tàu, dầu khí và công nghệ cao
- Gia công trục tàu thuyền, trục chân vịt
- Gia công các chi tiết về lĩnh vực dầu khí
- Gia công chi tiết, linh kiện dùng trong công nghệ cao như chế bản, bo mạch điện tử, robot,..
4.3 Ngành thực phẩm
- Trục máy chế biến thực phẩm
- Linh kiện máy đóng gói
- Bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm – đảm bảo an toàn vệ sinh
4.4 Ngành y tế
- Dụng cụ y tế
- Giá đỡ thiết bị phẫu thuật
- Các chi tiết trong phòng sạch
5. Ưu điểm nổi bật khi chọn inox 304 làm láp tròn đặc
- Chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ, môi trường lên men.
- Dễ gia công cơ khí chính xác (tiện, phay, khoan, cắt)
- Độ bền cao và không biến dạng ở nhiệt độ thông thường
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh trong thực phẩm & y tế
6. Hướng dẫn chọn mua láp inox 304 chất lượng
- Yêu cầu CO, CQ từ nhà cung cấp
- Kiểm tra bề mặt sáng, không rỗ, không nứt
- Đo đúng đường kính và chiều dài yêu cầu
- Chọn nguồn cung uy tín để đảm bảo thành phần đúng chuẩn SUS304
7. Mua láp inox 304 tại TP.HCM – Giá tốt, giao nhanh
Chúng tôi cung cấp láp inox 304 nhập khẩu Nhật, Hàn, Đài Loan, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, cắt theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc với giá cạnh tranh.Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn loại phù hợp với ứng dụng của bạn.
Câu hỏi thường gặp:
Q1: Láp inox 304 khác gì inox 304L?
A1: Inox 304L có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp chống ăn mòn tốt hơn khi hàn, thích hợp cho môi trường hóa chất.
Q2: Láp inox 304 có bị gỉ không?
A2: Trong môi trường thường, inox 304 hầu như không bị gỉ. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc lâu với axit mạnh hoặc nước biển, bề mặt có thể bị ố nhẹ.
Q3: Láp inox 304 dùng trong ngành nào nhiều nhất?
A3: Cơ khí chính xác, thực phẩm, y tế, chế tạo máy và các thiết bị công nghiệp.
Copyright © 2025 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG - Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 25 | Tổng lượt online: 3,320,461