Hotline
Mr.Cuong: 0776.304.316
Ms.Nhung: 0766.201.304
Thép không gỉ
Giá: Liên hệ
Inox DUPLEX là Thép không gỉ hỗn hợp bao gồm hai tổ chức Austenitic và Ferritic (Hai tổ chức này không phải là 2 lớp xếp chồng lên nhau) và là loại thép chống gỉ có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
Mô tả chi tiết
二相ステンレス鋼のご紹介
GIỚI THIỆU VỀ INOX DUPLEX (2 Tổ chức cấu tạo phân tử )
■二相ステンレス鋼とは
*GIẢI THÍCH VỀ INOX DUPLEX
オーステナイト相、フェライト相の二相混合ステンレスです。(二層ではありません)
Là loại INOX hỗn hợp bao gồm hai tổ chức Austenitic và Ferritic. (Không phải xếp chồng hai lớp)
高強度・高耐食の特性を持ち、水門やダム、化学プラント、貯蔵タンク等に使用されています。
Với tính chất chống ăn mòn và độ bền cao, Duplex hiện đang được úng dụng trong cửa chắn nước, hệ thống chống ngập, ngăn thủy triều, hệ thống cấp nước sạch, nước thải ngầm dưới lòng đất. Nhà máy hóa chất , bồn chứa…
分類 Phân loại |
規格 Tiêu Chuẩn |
鋼種 Chủng loại |
主な化学成分 Thành phần hóa học chính |
PREN* | 用途 Ứng dụng |
リーン二相鋼 INOX Duplex (Hàm lượng Nieken thấp |
JIS | SUS821L1 | 21Cr-2Ni-3Mn-1Cu-0.17N | 25 | 土木/建築/産業機械/貯蔵タンク Cầu đường, kiến trúc, bồn chứa |
リーン二相鋼 INOX Duplex (Hàm lượng Nieken thấp |
JIS | SUS323L | 23Cr-4Ni-0.15N | 27 | 土木/建築/産業機械/貯蔵タンク Cầu đường, kiến trúc, bồn chứa |
汎用二相鋼 INOX Duplex Đa Dụng |
ASTM/ASME | UNS S31803/S32205 | 22Cr-5.3Ni-3.2Mo-0.16N | 34 | 貯水槽/化学プラント/海水淡水化装置 Bồn chứa nước, Nhà máy hóa chất, Thiết bị khử muối nước biển |
汎用二相鋼 INOX Duplex Đa Dụng |
JIS | SUS329J3L | 25Cr-5Ni-3Mo-0.15N | 34 | 貯水槽/化学プラント/海水淡水化装置 Bồn chứa nước, Nhà máy hóa chất, Thiết bị khử muối nước biển |
汎用二相鋼 INOX Duplex Đa Dụng |
JIS | SUS329J4L | 25Cr-6Ni-3Mo-0.15N | 36 | 貯水槽/化学プラント/海水淡水化装置 Bồn chứa nước, Nhà máy hóa chất, Thiết bị khử muối nước biển |
スーパー二相鋼 INOX Siêu Duplex |
JIS | SUS327L1 | 25Cr-7Ni-4Mo-0.28N | 42 | 海水淡水化装置/海洋構造物 Thiết bị khử muối nước biển, Kết cấu ngoài đại dương |
オーステナイト系 Nhóm Austenitic |
JIS | SUS304 | 18Cr-8Ni | 19 | |
オーステナイト系 Nhóm Austenitic |
JIS | SUS316L | 18Cr-12Ni-2.5Mo | 26 |
PREN* (孔食指数 Pitting Resistance Equivalent Number) = Cr% + 3.3 x Mo% + 16 x N%
Chỉ số chống ăn mòn lỗ, chỉ số càng cao khả năng chống ăn mòn lớn
■二相ステンレス鋼のメリット Điểm ưu việt của Duplex |
|
1.高強度 Độ bền cao |
-強度(耐力)がSUS304の約2倍で、薄肉・軽量化での鋼材使用量の削減が可能です。 Do độ bền (độ bền kéo) gấp đôi SUS304, giúp giảm lượng thép sử dụng bằng cách làm loại có độ dày mỏng hơn và nhẹ hơn.Ta có thể sử dụng vật liệu có độ dầy mỏng hơn để thay thế. |
2.高耐食- Khả năng chống ăn mòn cao |
-耐孔食性が良好で、応力腐食割れへの抵抗がSUS304より 遥かに優れています。 Nó có khả năng chống ăn mòn rỗ và khả năng chống ăn mòn ứng suất (ăn mòn phá ứng lực) cao hơn nhiều so với inox SUS304 |
3.Ni含有量の低減Giảm thiểu hàm |
-Ni原料価格の変動を受けにくく、価格安定性に優れます。 Ít chịu tác động do biến động của giá nguyên liệu Niken và giá cả rất ổn định. |
■当社在庫
当社では下記表の2鋼種を在庫しております。(切断販売も行っております)
下記以外の寸法、鋼種についてもお気軽にお問い合わせください。
Hiện tại công ty chúng tôi đang có 2 loại thép trong kho, chủng loại như bên dưới (Có bán cắt lẻ)
Ngoài kích thước và chủng loại bên dưới ra xin hãy cứ liên hệ: 0776 304 316
Phân loại |
JIS |
tương đương UNS |
Thành phần hóa học |
PREN* |
Ứng dụng |
Thép duplex nạc |
SUS821L1 SUS323L |
S82122 S32304 |
21Cr-2Ni-3Mn-1Cu-0.17N 23Cr-4Ni-0.15N |
25 27 |
Xây dựng dân dụng/Máy móc công nghiệp/Bể chứa |
Thép duplex đa dụng |
SUS329J3L SUS329J4L |
S31803 S32205 S32506 |
25Cr-5Ni-3Mo-0.15N 25Cr-6Ni-3Mo-0.15n |
34 34 36 |
Bể chứa/Nhà máy hóa chất/ Thiết bị khử mặn nước biển |
Thép siêu duplex (thép siêu kép) | SUS327L1 | S32750 | 25Cr-7Ni-4Mo-0.28N | 42 | Thiết bị khử mặn nước biển/Các công trình trên biển |
Austenit |
SUS304 |
S30400 | 18Cr-8Ni | 19 | |
Austenit | SUS316L | S31603 | 18Cr-12Ni-2.5Mo | 26 |
PREN* (孔食指数 Pitting Resistance Equivalent Number) = Cr% + 3.3 x Mo% + 16 x N%
0.2%耐力(N/mm2) | 孔食発生臨界温度(CPT)/℃ -Giới hạn nhiệt độ phát sinh ăn mòn lỗ | |
SUS821L1 | 510 | 9 |
SUS323L | 550 | 17 |
SUS329J3L | 600 | 39 |
SUS329J4L | 650 | 52 |
SUS327L1 | 700 | 78 |
SUS304 | 300 | 8 |
SUS316L | 260 | 17 |
Tiêu chuẩn | Mác thép | Bề Mặt | Quy Cách |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 6.0mm x 2000mm x 6000mm |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 8.0mm x 2000mm x 6000mm |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 10mm x 2000mm x 6000mm |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 12mm x 2000mm x 6000mm |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 16mm x 2000mm x 6000mm |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 18mm x 2000mm x 6000mm |
ASTM / ASME A/SA240 A/SA480 | UNS S31803 / S32205 | No1 | 20mm x 2000mm x 6000mm |
Hàng đang tồn kho sẵn tại Việt Nam
Tiêu chuẩn | Mác thép | Bề Mặt | Quy Cách |
JIS G4304 | SUS323L | 10mm x 2438mm x 6000mm | |
JIS G4304 | SUS323L | 12mm x 2438mm x 6000mm | |
JIS G4304 | SUS323L | 16mm x 2438mm x 6000mm | |
JIS G4304 | SUS323L | 22mm x 2438mm x 6000mm | |
JIS G4304 | SUS323L | 25mm x 2438mm x 6000mm | |
JIS G4304 | SUS323L | 18mm x 2438mm x 8000mm | |
JIS G4304 | SUS323L | 20mm x 2000mm x 6000mm |
CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG
Luôn mang tới sản phẩm & dịch vụ tốt nhất cho khách hàng !
Mọi chi tiết xin liên hệ :
Hotline 1: 0766 201 304
Hotline 2: 0776 304 316
+ Địa chỉ VP: 68 Lê Sát, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Tp.HCM
Điện thoại: 028.3890 8668 – T/Fax: 028. 38473363
+ Chi nhánh kho:43/15D Đường Tiền Lân 13, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
- Email: cuongquanginox@gmail.com
- Website: www.inoxmauvietnam.com – www.inoxmauvietnam.com.vn
- Kênh facebook.com/inoxcuongquang
- Kênh Youtube: Inox Màu Cường Quang
Copyright © 2019 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG - Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 20 | Tổng lượt online: 2,741,453