Hotline
Mr.Cuong: 0776.304.316
Ms.Nhung: 0766.201.304
Thép không gỉ
Giá: Liên hệ
Inox công nghiệp 304/304L là thép không gỉ austenit được sử dụng rộng rãi nhất, là mác thép có chứa tối thiểu 8% Ni, 16% Cr. Loại thép này có khả năng chịu ăn mòn cao, mềm, dễ uốn dễ hàn, dễ dàng gia công, sản phẩm có độ bền cao. Được sử dụng nhiều làm đồ gia dụng, trong thực phẩm, y tế, cơ khí chế tạo máy trong công nghiệp và dân dụng, …
✅ Liên hệ ngay để nhận báo giá tấm inox công nghiệp 304/304L tốt nhất!
✅ Hàng sẵn kho – Giao nhanh – Đúng mác thép.
Mô tả chi tiết
Tấm Inox Công Nghiệp 304/304L – Quy Cách, Giá & Ứng Dụng
1. Tấm inox công nghiệp 304/304L là gì?
Tấm inox công nghiệp 304/304L là dạng thép không gỉ sản xuất từ mác thép SUS 304 hoặc SUS 304L.
- Inox 304: Chứa hàm lượng niken và crôm cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công.
- Inox 304L: Phiên bản carbon thấp của inox 304, hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hở và phù hợp cho môi trường hàn nhiều.
Đây là loại inox đa dụng nhất trong công nghiệp nhờ kết hợp giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống gỉ sét.
Tấm inox 304 là sản phẩm thép không gỉ (hay inox 304) được sản xuất dưới dạng các tấm phẳng. Các dải thép dài được cán mỏng thành những tấm thép có kích thước dài rộng rõ ràng, với độ dày xác định, đồng nhất với nhau. Inox 304 nói chung và inox 304 dạng tấm nói riêng được sử dụng vô cùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ các ngành chế biến thực phẩm, sản xuất hàng hóa, dệt may, hóa chất, linh kiện máy móc, thiết bị trên biển và đặc biệt trong tất cả các ngành cơ khí chế tạo ra các máy móc, dây chuyền sản xuất hay bất cứ một đồ tiêu dùng nào thì dạng tấm đều được sử dụng thích hợp vào ngành cơ khí chế tạo mà nhiều sản phẩm thép không gỉ hình khác không ứng dụng được…
2. Đặc tính và ưu điểm
Đặc Tính Nổi Bật Của Tấm Inox 304
Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, các yếu tố như độ bền, khả năng chống chịu môi trường, và tính dễ gia công luôn được quan tâm hàng đầu. Tấm inox 304 đáp ứng xuất sắc những tiêu chí này nhờ các đặc tính nổi bật dưới đây:
Đặc tính vật lý của tấm inox 304
- Sức chống chịu và độ cứng cao
Tấm inox 304 có độ đàn hồi vượt trội so với nhiều loại inox khác, chịu được va đập mạnh từ môi trường. Ứng suất đàn hồi có thể đạt đến 1000 MPa, tùy thuộc vào hình dạng và độ dày tấm. - Khả năng chịu nhiệt tốt
Chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không biến dạng, đồng thời không bị giòn hoặc gãy trong điều kiện nhiệt độ thấp. - Từ tính yếu
Tấm inox 304 gần như không có từ tính trong điều kiện bình thường, giúp duy trì sự ổn định của thiết bị, tránh nhiễu từ trường. Tuy nhiên, ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ tính có thể xuất hiện và tương đương với sắt. - Chống ăn mòn vượt trội
Khả năng chống gỉ gần như tuyệt đối trong môi trường tiếp xúc với hóa chất ngành dệt, axit vô cơ, và nước biển. Đây là lý do inox 304 được ưa chuộng trong kiến trúc, chế biến thực phẩm, và thiết bị hàng hải.
Đặc tính cơ học của tấm inox 304
- Khả năng hàn tốt
Tấm inox 304 có thể dễ dàng ghép nối với các vật liệu khác bằng nhiều phương pháp hàn. Tuy nhiên, nó không phù hợp với kỹ thuật hàn gió đá và khả năng cắt gọt kém hơn một số loại inox khác. Có thể khắc phục bằng cách sử dụng máy công cụ tốc độ quay thấp, quán tính lớn, kết hợp nước làm mát. - Khả năng gia công và tạo hình linh hoạt
Có thể dát mỏng mà không cần gia nhiệt, dễ dàng tạo hình thành nhiều chi tiết inox khác nhau, phục vụ đa dạng ngành công nghiệp.
Điểm khác biệt của inox 304 dạng tấm so với các dạng inox khác
Tấm inox 304 là một trong những dạng sản phẩm phổ biến nhất bên cạnh inox lát, vỉa, cuộn, và ống tròn.
Ưu điểm của dạng tấm:
- Mỏng, dễ uốn, dẻo dai, độ bền cao
- Tạo hình đa dạng cho nhiều ứng dụng khác nhau
- Thường dùng làm vỏ máy, vỏ thiết bị, bảo vệ máy móc khỏi tác động cơ học và môi trường
- Giá thành thấp hơn so với inox dạng lát vì không cần cắt gọt nhiều
- Chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khác nhau
- Bề mặt sáng bóng (No.1, 2B, BA, HL, SB, Mirror)
- Độ bền cơ học cao
- An toàn cho thực phẩm – đạt tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế
3. Quy cách & kích thước phổ biến
Thép không gỉ có rất nhiều sản phẩm hay nói cách khác là rất nhiều thép hình khác nhau và mỗi một thép hình (sản phẩm) khác nhau chúng đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, mỗi quy cách đều phù hợp theo khoa học ngành cơ khí, và ở đây chúng ta phân biệt 2 loại khổ của Tấm cán nóng và tấm cán nguội như sau:
Độ dày (mm) |
Khổ rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Bề mặt |
0.5 – 3.0 |
1000 / 1219 |
2000 / 2438 |
2B/BA/HL |
4.0 – 12.0 |
1500/1524 |
3000/6096 |
No.1 |
14.0 – 50.0 |
1500 / 2000 |
3050/4000/6000 |
No.1 |
(Có thể cắt theo yêu cầu)
Cách tính trọng lượng inox 304:
Khối lượng riêng của inox 304 là 7.93g/m3 = 7930kg/m3.
Bên cạnh đó chúng ta có công thức tính trọng lượng của tấm và cuộn inox 304 như sau:
Inox 304 dạng tấm: Trọng lượng (kg) = T (mm) x W (mm) x L (mm) x tỷ trọng (g/cm3).
- T: Độ Dày; W: Chiều Rộng; L: Chiều Dài; Tỷ trọng =,<3.0 là 7,93 và =.> 7,95
4. Thông số kỹ thuật inox 304/304L
Thành phần |
304 (%) |
304L (%) |
C (Carbon) |
≤ 0.08 |
≤ 0.03 |
Cr (Crôm) |
18.0 – 20.0 |
18.0 – 20.0 |
Ni (Niken) |
8.0 – 10.5 |
8.0 – 12.0 |
Mn (Mangan) |
≤ 2.0 |
≤ 2.0 |
Si (Silic) |
≤ 0.75 |
≤ 0.75 |
P (Photpho) |
≤ 0.045 |
≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
5. Ứng dụng tấm inox 304/304L trong công nghiệp
Inox 304 dạng tấm được sử dụng trong sản xuất công nghiệp lẫn trong chế tác dân dạng, phục vụ cho gia đình. Có thể kế đến là:
- Ngành thực phẩm & đồ uống: bàn, kệ, bồn chứa, dây chuyền chế biến
- Ngành hóa chất: bồn phản ứng, ống dẫn
- Xây dựng & trang trí: ốp tường, thang máy, mặt dựng
- Cơ khí chế tạo: chi tiết máy, linh kiện thiết bị
- Y tế: bàn mổ, thiết bị phòng sạch
Trong công nghiệp nặng, tấm inox 304 được dùng cho các công trình đường ống dẫn dầu, dẫn nước thải, nước sạch,…các chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao, chi tiết máy móc nhỏ, những vị trí chủ chốt chứa hóa chất, cần đến khả năng chống gỉ, dây chuyền sản xuất đồ uống, thực phẩm, nước ngọt, rượu,…
Trong công nghiệp nhẹ, inox dạng tấm 304 được sử dụng nhiều để sản xuất các linh kiện có kích thước nhỏ, chống nhiệt, gỉ sét tốt, có độ bền cao như linh kiện xe máy, xe đạp, điều hòa, máy bay,..
Đối với vai trò ứng dụng trong gia đình, inox 304 dạng tấm được dùng nhiều để sản xuất các thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp, bồn rửa mặt, vòi hoa sen,…Ngoài ra chúng còn được dùng trong trang trí nội thất, ốp cột, mặt tiền tòa nhà, cầu thang, lan can nhờ khả năng uốn dẻo, dễ gia công của mình. Và còn vô vàn những ứng dụng khác trong đời sống.
6. Bảng giá tấm inox công nghiệp 304/304L (tham khảo)
Loại |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Inox 304 |
1.0 |
72.000 – 75.000 |
Inox 304 |
3.0 |
71.000 – 74.000 |
Inox 304L |
1.0 |
73.000 – 76.000 |
Inox 304L |
3.0 |
72.000 – 75.000 |
(Giá thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng)
7. Mua tấm inox công nghiệp 304/304L chất lượng – Giá tốt
Công ty TNHH Kim Loại Cường Quang cung cấp tấm inox 304/304L chính hãng, đúng tiêu chuẩn, đa dạng quy cách, cắt theo yêu cầu và giao hàng toàn quốc.
✅ Liên hệ ngay để nhận báo giá tấm inox công nghiệp 304/304L tốt nhất!
✅ Hàng sẵn kho – Giao nhanh – Đúng mác thép - Nguồn gốc rõ ràng.
Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về inox 304 dạng tấm. Hy vọng qua những chia sẻ này bạn đã hình dung được vật liệu này là gì và có thêm một lựa chọn vật liệu hoàn hảo cho cuộc sống của mình.
Copyright © 2025 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG - Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 29 | Tổng lượt online: 3,320,719