• CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG

      Đơn vị nhập khẩu & Phân phối inox màu hàng đầu Việt Nam!

    TẤM INOX 304/NO1
    Giá: Liên hệ

    Tấm inox 304/No1, Inox tấm 304/No1 được sản xuất theo công nghệ cán nóng, quy cách đạt chuẩn. Sản phẩm đáp ứng rất tốt nhu cầu của nhiều lĩnh vực cơ khí, đối tượng khách hàng khác nhau.

    • Tên sản phẩm : Tấm inox 304/No1, Inox tấm 304/No1
    • Mác thép : 304/304L
    • Độ bóng (bề mặt): No1
    • Thương hiệu: Châu Âu, Posco (Việt Nam, Thái Lan, Hàn Quốc), Hyundai, BNG (Hàn Quốc), Yusco ( Đài Loan), Tisco, Lisco (Trung Quốc), Acerinox (Tây Ban Nha), Bahru (Malaysia), Out Kumpu ,(Phần Lan), Columbus (Nam Phi).
    • Tiêu chuẩn kỹ thuật: AISI, ASTM, JIS – tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam là: ASTM
      • Độ dày: 3.0mm - 50.0mm
      • Kích Thước : 1219mm x 2438mm, 1250mm x 2500mm,1524mm X 3048mm, 1524mm X 6048mm – ngoài ra còn cung cấp theo yêu cầu

    Mô tả chi tiết

    1.✅ Tấm inox 304/No.1 là gì? Thông số kỹ thuật, ứng dụng và bảng giá mới nhất

     Tấm inox 304/No.1 là gì?

    Tấm inox 304/No.1 là thép không gỉ mác 304 có bề mặt No.1 (No.1 Finish) – tức là bề mặt cán nóng, ủ mềm, tẩy gỉ bằng axit và không được đánh bóng. Đây là loại inox có độ nhám cao, thường dày từ 3mm trở lên, chuyên dùng cho các ứng dụng kỹ thuật, công nghiệp, chịu lực, chịu nhiệt.

     Inox 304 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có chứa 18% Cr (Crom) và 8% Ni (Niken), nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, dễ hàn, không nhiễm từ và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

    Tấm inox 304/No.1

    Thông số kỹ thuật tấm inox 304/No.1

    Đặc điểm kỹ thuật

    Giá trị tiêu chuẩn

    Mác thép

    SUS304, AISI 304, X5CrNi18-10

    Bề mặt

    No.1 (Cán nóng, ủ mềm, tẩy gỉ)

    Từ tính

    Không hút nam châm

    Độ dày phổ biến

    3.0mm – 50mm

    Khổ tấm phổ biến

    1219x2438mm, 1500x3000mm

    Thành phần hóa học

    ~18% Cr, ~8% Ni, <0.08% C

    Khả năng chịu nhiệt

    ~870–925°C

    Tính chất cơ học

    Độ bền kéo ~520 MPa, giãn dài ~40%

    Bề mặt No.1 không bóng như 2B, BA hay HL, nhưng có độ bền, độ dày và khả năng chịu lực vượt trội – rất lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật.

    2.✅ Quy cách (khổ) tiêu chuẩn loại 1 của tấm inox 304:

    Thép không gỉ có rất nhiều sản phẩm hay nói cách khác là rất nhiều thép hình khác nhau và mỗi một thép hình (sản phẩm) khác nhau chúng đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, mỗi quy cách đều phù hợp theo khoa học ngành cơ khí, và ở đây chúng ta phân biệt 2 loại khổ của Tấm cán nóng và tấm cán nguội như sau:

    + Tấm inox cán nóng thường có các bề mặt, độ bóng là No.1 và độ dày từ 3.0mm trở lên và có các khổ như sau: 1219mm*2438mm, 1524mm*3048mm, 1524mm* 6096mm

    + Tấm inox cán nguội thường có các độ bóng là 2B, BA, HL, No.4, N0.6, No.7, No.8 và thường có các độ dày từ 3.0mm trở xuống, với các khổ như sau:

    1000mm*2000mm; 1219mm*2438mm; 1250mm*2500mm; 1524mm*3048mm

    Cách tính trọng lượng inox 304: Khối lượng riêng của inox 304 là 7.93g/m3 = 7930kg/m3. Bên cạnh đó chúng ta có công thức tính trọng lượng của tấm và cuộn inox 304  như sau: 

     Inox 304 dạng tấm: Trọng lượng (kg) = T (mm) x W (mm) x L (mm) x tỷ trọng (g/cm3).

    A: Cạnh; A1: Cạnh 1; A2: Cạnh 2

    T: Dày; W: Rộng; L: Dài

    Mác thép SUS304 và inox 304 có giống nhau không?

    Có. SUS304 là ký hiệu theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) cho inox 304, còn inox 304 là cách gọi phổ thông theo tiêu chuẩn Mỹ (AISI). Cả hai đều chỉ cùng một loại thép không gỉ, có thành phần hóa học và đặc tính vật lý tương đương.

    Các tên gọi tương đương khác: AISI 304 (Mỹ), SUS304 (Nhật), 1.4301 (Châu Âu).

    inox 304/No.1 Gia công bồn lên men rượu

    Tấm inox 304/No.1 dùng để làm gì?

    Tấm inox 304/No.1 thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ dày lớn, chịu lực, chịu nhiệt và không yêu cầu bề mặt thẩm mỹ cao.

    Ứng dụng phổ biến:

    • Công nghiệp thực phẩm: Bồn trộn, bồn chứa, thùng lớn
    • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, đường ống, nắp bể
    • Cơ khí chế tạo: Mặt bích, chi tiết máy, nền móng
    • Kết cấu xây dựng: Dầm, khung đỡ, khung thép chịu lực
    • Sản xuất thiết bị chịu nhiệt: Nồi hơi, buồng đốt, tủ sấy
    • Đóng tàu – container – xe chuyên dụng

    Tấm inox 304 No.1 thường được cắt CNC, gia công plasma hoặc laser để tạo hình theo yêu cầu kỹ thuật.

    3. Bảng giá tấm inox 304/No.1 mới nhất 2025 (tham khảo)

    Độ dày (mm)

    Quy cách (mm)

    Giá tham khảo (VNĐ/kg)

    3.0 – 4.0

    1219 x 2438 / 1500 x 3000

    66.000 – 70.000

    5.0 – 8.0

    67.000 – 72.000

    10.0 – 12.0

    69.000 – 74.000

    16.0 – 25.0

    70.000 – 78.000

    Trên 25.0

    Liên hệ báo giá

    Giá thực tế có thể thay đổi theo nguồn gốc (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, EU...), tỷ giá, số lượng và thời điểm mua hàng.

    4. Mua tấm inox 304/No.1 ở đâu chất lượng, uy tín?

    Khi lựa chọn mua tấm inox 304/No.1, bạn nên lưu ý:

    • Chọn đơn vị có kho hàng thực tế, cho xem hàng trước
    • Báo giá minh bạch, có chính sách chiết khấu theo số lượng
    • Cung cấp đầy đủ chứng nhận CO, CQ, xuất xứ rõ ràng
    • Hỗ trợ cắt theo quy cách, giao hàng tận nơi
    • Có đội ngũ tư vấn kỹ thuật hỗ trợ vật liệu phù hợp ứng dụng

    Gợi ý: Công ty TNHH Kim Loại Cường Quang – Nhà cung cấp tấm inox công nghiệp uy tín, giá tốt, hỗ trợ kỹ thuật & giao hàng toàn quốc.

    Kết luận

    Tấm inox 304/No.1 là vật liệu lý tưởng cho các công trình cần độ bền, chịu lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Tuy không có bề mặt thẩm mỹ cao, nhưng lại có giá trị kỹ thuật và độ dày vượt trội – phù hợp trong công nghiệp, xây dựng, hóa chất và thiết bị chịu nhiệt.

    Câu hỏi thường gặp về tấm inox 304/No.1 (FAQ)

    1. Tấm inox 304/No.1 khác gì với tấm inox 304/2B?

    → No.1 là bề mặt cán nóng, dày, nhám; 2B là bề mặt cán nguội, mỏng hơn và sáng hơn.

    2. Tấm inox 304/No.1 có bị gỉ không?

    → Không trong điều kiện bình thường. Nó có khả năng chống ăn mòn rất tốt.

    3. Tấm inox 304/No.1 có hàn được không?

    → Có. Loại này dễ hàn, dễ cắt bằng máy plasma, laser, oxy gas.

    4. Tấm inox 304/No.1 có dùng trong thực phẩm được không?

    → Có. Nếu cần độ dày cao hoặc bồn chứa lớn thì tấm No.1 là lựa chọn tốt.

    5. Tấm inox 304/No.1 có dùng được ở ngoài trời, ven biển không?

    → Có thể dùng ngoài trời, nhưng ven biển nên ưu tiên inox 316 để chống muối ăn mòn tốt hơn.

     

    0776.304.316