Hotline
Mr.Cuong: 0776.304.316
Ms.Nhung: 0766.201.304
Tin Tức & Blog
Inox 316 là gì? Đặc tính – Ứng dụng – So sánh inox 304 và inox 316 mới nhất
Inox 316 là gì?
Inox 316 (hay thép không gỉ SUS316) là loại thép thuộc nhóm Austenitic, chứa hàm lượng crom khoảng 16–18%, niken 10–14% và đặc biệt có thêm molypden (Mo) 2–3%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit, dung dịch muối,…
So sánh chi tiết giữa các loại thép không gỉ thuộc nhóm 316: inox 316, 316L, 316H và 316Ti, về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế:
✅ 1. Inox 316 – Chuẩn thông thường
- Thành phần chính:
- Cr: 16–18%
- Ni: 10–14%
- Mo: 2–3% (giúp tăng khả năng chống ăn mòn)
- Đặc điểm:
- Chống ăn mòn tốt hơn 304, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (muối biển).
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, thiết bị biển.
- Ứng dụng phổ biến:
- Bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế, thiết bị hàng hải, công nghiệp thực phẩm.

✅ 2. Inox 316L – Loại Carbon thấp (Low Carbon)
- Lý do ký hiệu "L": Low Carbon – hàm lượng C ≤ 0.03%
- Khác biệt:
- Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt tốt hơn inox 316.
- Dễ hàn hơn – ít có nguy cơ bị nứt sau hàn.
- Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống, bồn chứa áp suất, thiết bị y tế – phẫu thuật, nhà máy hóa chất.
✅ 3. Inox 316H – Loại Carbon cao (High Carbon)
- Lý do ký hiệu "H": High Carbon – hàm lượng C khoảng 0.04 – 0.10%
- Khác biệt:
- Tăng độ bền ở nhiệt độ cao, chịu nhiệt tốt hơn 316 và 316L.
- Ít dùng hơn trong môi trường ăn mòn mạnh vì kém chống ăn mòn liên kết hạt.
- Ứng dụng:
- Nồi hơi, ống chịu nhiệt, thiết bị chịu áp cao, lò nung, ống trao đổi nhiệt.
✅ 4. Inox 316Ti – Titanium ổn định hóa
- Lý do ký hiệu "Ti": có bổ sung Titanium (~0.5%)
- Khác biệt:
- Ổn định hóa cấu trúc Austenitic ở nhiệt độ cao, giảm ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
- Chịu nhiệt tốt hơn 316L, nhưng không phổ biến bằng.
- Ứng dụng:
- Hệ thống ống trong ngành hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ngành dược phẩm, dầu khí.
✅ Bảng so sánh tổng hợp
Loại inox |
Hàm lượng C |
Đặc điểm chính |
Khả năng chống ăn mòn |
Chịu nhiệt |
Ứng dụng nổi bật |
316 |
≤ 0.08% |
Chuẩn phổ thông |
Tốt |
Trung bình |
Thực phẩm, y tế, biển |
316L |
≤ 0.03% |
Dễ hàn, chống ăn mòn kẽ hở tốt |
Rất tốt |
Trung bình |
Y tế, hóa chất, hàn |
316H |
0.04–0.10% |
Chịu nhiệt cao |
Trung bình |
Tốt |
Nồi hơi, thiết bị nhiệt |
316Ti |
≤ 0.08% + Ti |
Ổn định hóa, chịu nhiệt, ít ăn mòn hạt |
Tốt |
Tốt |
Dược phẩm, hóa dầu |
Inox 316 có đặc tính nổi trội gì?
- Chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong môi trường biển, môi trường axit, nước muối và clo.
- Chịu nhiệt tốt: Bền vững ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay oxy hóa.
- Dễ gia công – hàn nối: Phù hợp với nhiều kỹ thuật sản xuất hiện đại.
- An toàn – không độc hại: Được sử dụng trong thực phẩm, y tế.
Quy cách và độ dày, chủng loại, bề mặt và tiêu chuẩn thông dụng:
- Dạng tấm/ cuộn: dày từ 0.5mm đến 50mm.
- Dạng ống/ hộp/ cây đặc: đa dạng kích thước, tùy vào ứng dụng.
- Bề mặt phổ biến: No.1, 2B, BA, HL, Mirror 8K.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM A240, A312, JIS G4303.
Ứng dụng inox 316 trong các ngành hàng
- Ngành hàng hải: Đóng tàu, bồn nước biển, thiết bị neo đậu.
- Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, dụng cụ phòng sạch.
- Ngành hóa chất – dầu khí: Đường ống, bồn chứa chịu ăn mòn.
- Ngành xây dựng cao cấp: Nội ngoại thất cao cấp ngoài trời và đặc biệt vùng biển.
- Thiết bị gia dụng cao cấp: Máy pha cà phê, vòi sen cao cấp, thiết bị vệ sinh dùng nước giếng khoan bị nhiễm phèn.

Inox 316 và inox 304 khác nhau gì?
Tiêu chí |
Inox 304 |
Inox 316 |
Thành phần chính |
Cr + Ni |
Cr + Ni + Mo (2–3%) |
Chống ăn mòn |
Tốt |
Rất tốt (đặc biệt môi trường biển) |
Ứng dụng |
Đa năng |
Chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt |
Giá thành |
Rẻ hơn |
Cao hơn do thành phần Mo |
Khả năng chịu nhiệt |
Tốt |
Tốt hơn một chút |
Mua inox 316 căn cứ vào tiêu chí nào?
- Mác thép – Tiêu chuẩn: Chọn đúng SUS316, ASTM, JIS.
- Chứng chỉ chất lượng: Mill Test Certificate (MTC) rõ ràng.
- Xuất xứ: Lựa chọn inox từ Nhật, Hàn, Châu Âu hoặc Trung Quốc uy tín.
- Đơn vị cung cấp: Có khả năng cắt, gia công theo yêu cầu.
- Giá cả: Cập nhật theo thị trường, minh bạch.
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của inox 316 theo 3 tiêu chuẩn phổ biến: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), AISI (Mỹ). Các tiêu chuẩn này cơ bản tương đương nhau về thành phần, chỉ khác về ký hiệu và cách định danh.
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC INOX 316 THEO CÁC TIÊU CHUẨN
Nguyên tố |
ASTM A240 / A276 |
JIS G4303 |
AISI 316 |
Carbon (C) |
≤ 0.08% |
≤ 0.08% |
≤ 0.08% |
Manganese (Mn) |
≤ 2.00% |
≤ 2.00% |
≤ 2.00% |
Silicon (Si) |
≤ 1.00% |
≤ 1.00% |
≤ 1.00% |
Phốt pho (P) |
≤ 0.045% |
≤ 0.045% |
≤ 0.045% |
Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.030% |
≤ 0.030% |
≤ 0.030% |
Niken (Ni) |
10.0 – 14.0% |
10.0 – 14.0% |
10.0 – 14.0% |
Crom (Cr) |
16.0 – 18.0% |
16.0 – 18.0% |
16.0 – 18.0% |
Molypden (Mo) |
2.00 – 3.00% |
2.00 – 3.00% |
2.00 – 3.00% |
Sắt (Fe) |
Cân bằng |
Cân bằng |
Cân bằng |
Ghi chú:
- JIS G4303 SUS316 là tên gọi tương đương với inox 316 trong hệ thống tiêu chuẩn Nhật Bản.
- AISI 316 là định danh do Hiệp hội Sắt Thép Hoa Kỳ ban hành – về thực tế, các nhà sản xuất thường dùng song song với ASTM.
- Mọi tiêu chuẩn đều quy định Molypden (Mo) bắt buộc phải có trong khoảng 2.0 – 3.0%, làm nên đặc điểm nổi bật của inox 316 so với inox 304.
✅ Bảng giá inox 316 cập nhật mới nhất (tham khảo)
Loại sản phẩm |
Quy cách (dày x rộng x dài) |
Đơn giá (VNĐ/Kg) |
Ghi chú |
1mm – 3mm |
115,000 – 145,000 |
Cuộn cắt lẻ theo yêu cầu |
|
0.5mm – 3.0mm |
120,000 – 150,000 |
Baby coil/Full coil |
|
Phi 21 – Phi 114 |
Liên hệ |
Hàn/Đúc |
|
20x20 – 100x100 |
Liên hệ |
Có thể cắt giao theo mét |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng, quy cách cụ thể và biến động thị trường. Liên hệ ngay Cường Quang để được báo giá chính xác nhất.
Mua inox 316 ở đâu uy tín?
Công ty TNHH Kim Loại Cường Quang – nhà cung cấp inox 316 dạng tấm, cuộn, ống, hộp theo tiêu chuẩn quốc tế, với chính sách minh bạch, hỗ trợ giao hàng toàn quốc, hóa đơn đầy đủ và báo giá theo quy cách chi tiết.
Thép Không Gỉ (Inox) – Khái Niệm, Thành Phần, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết
20/09/2025
Inox (thép không gỉ) là hợp kim của sắt (Fe) chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr) và tối đa 1,2% Cacbon (C) theo khối lượng, kèm theo các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), Molypden (Mo)… Nhờ lớp màng oxit crom tự nhiên trên bề mặt, inox có khả năng chống ăn mòn – chống oxy hóa – chịu nhiệt tốt – độ bền cơ học cao, được ứng dụng rộng rãi trong gia dụng, công nghiệp, xây dựng, y tế. Bạn cần báo giá inox tấm, cuộn, ống hay thanh đặc? Hãy liên hệ ngay Inox Cường Quang để nhận tư vấn chi tiết, bảng giá tốt nhất và hàng đạt chuẩn xuất khẩu.
Tấm inox là gì? Phân loại, đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng trong đời sống
17/09/2025
Tấm inox là loại vật liệu thép không gỉ dạng phẳng, có độ bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ tính chất ưu việt, tấm inox được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, xây dựng, nội thất, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng. Việc phân loại, nắm rõ đặc điểm, tiêu chuẩn chất lượng và ứng dụng thực tế của tấm inox giúp doanh nghiệp và người dùng chọn đúng loại vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu. Bạn đang tìm tấm inox chất lượng, đúng tiêu chuẩn quốc tế, giá tốt? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết, tư vấn chuyên sâu và lựa chọn giải pháp inox tối ưu cho công trình và sản phẩm của bạn.
Copyright © 2025 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG - Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 36 | Tổng lượt online: 3,320,738