Hotline
Mr.Cuong: 0776.304.316
Ms.Nhung: 0766.201.304
Tin Tức & Blog
Inox 304 Có Mấy Loại? Phân Biệt SUS304, 304L, 304H – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Kích Thước Cây Đặc Mới Nhất
Inox 304 (hay còn gọi là thép không gỉ SUS304) là loại inox phổ biến nhất hiện nay nhờ vào tính chất bền bỉ, chống ăn mòn tốt, dễ gia công và có giá thành hợp lý.
I./ Inox 304 có mấy loại?
Inox 304 có thể được chia thành 3 loại chính: Inox 304, Inox 304L, và Inox 304H. Dưới đây là phần phân tích chi tiết:
✅ 1. Inox 304 – Mác thép phổ thông
- Thành phần chính: ~18% Cr (Chromium), ~8% Ni (Nickel).
- Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt.
- Dễ gia công, dễ hàn, định hình.
- Ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, kiến trúc, nội thất, cơ khí…
- Ứng dụng: Dụng cụ bếp, thang máy, trang trí, bồn chứa hóa chất nhẹ...
✅ 2. Inox 304L – Phiên bản carbon thấp
- Chữ "L" = "Low Carbon", hàm lượng C thấp hơn 0.03%.
- Ưu điểm nổi bật:
- Hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn kẽ hở (intergranular corrosion) sau khi hàn.
- Thường dùng cho các kết cấu hàn lớn hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
- Ứng dụng: Bồn chứa thực phẩm, hóa chất, hệ thống đường ống công nghiệp.
✅ 3. Inox 304H – Phiên bản chịu nhiệt cao
- Chữ "H" = "High Carbon", hàm lượng C cao hơn (~0.04 – 0.1%).
- Đặc điểm nổi bật:
- Tăng độ bền ở nhiệt độ cao, chịu tải tốt.
- Chống rão (creep resistance) khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
- Ứng dụng: Nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống dẫn nhiệt...
So sánh nhanh inox 304 – 304L – 304H
Loại Inox |
Hàm lượng Carbon |
Tính hàn |
Chống ăn mòn sau hàn |
Chịu nhiệt cao |
Ứng dụng |
304 |
~0.08% |
Tốt |
Trung bình |
Trung bình |
Phổ biến |
304L |
≤ 0.03% |
Rất tốt |
Rất cao |
Trung bình |
Thực phẩm, hóa chất |
304H |
≥ 0.04% |
Trung bình |
Trung bình |
Rất cao |
Nhiệt, kết cấu chịu nhiệt |
II./ Các Dạng Cây đặc Inox 304 hình trên thị trường
Cây Đặc Inox 304
Cây đặc inox 304 (hay còn gọi là Láp đặc inox 304, thanh inox đặc, thanh tròn đặc inox 304, thanh vuông inox, thanh lục giác inox, tùy theo hình dạng) là loại thép không gỉ được sản xuất theo dạng thanh đặc (không rỗng ruột), phổ biến nhất là dạng tròn, vuông, hoặc lục giác. Loại inox này thuộc mác SUS 304, một trong những loại inox thông dụng nhất hiện nay, với đặc tính nổi bật là:
✅ Đặc điểm của cây đặc inox 304:
- Chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường oxy hóa, ẩm ướt, hóa chất nhẹ.
- Cơ tính tốt: Dễ gia công cắt, tiện, mài, khoan.
- Không nhiễm từ hoặc nhiễm từ thấp: Phù hợp với yêu cầu chống nhiễu từ trong thiết bị.
- Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng: Thẩm mỹ cao.
- An toàn với thực phẩm và y tế.
✅ Ứng dụng của cây đặc inox 304 trong các ngành:
Ngành |
Ứng dụng cụ thể |
Cơ khí chế tạo |
Trục truyền động, trục máy CNC, bộ phận quay, chốt định vị, trục truyền công suất |
Chế tạo máy |
Cơ cấu máy móc, bộ phận chịu lực, bulong – ốc vít inox, bánh răng |
Thực phẩm – đồ uống |
Linh kiện trong máy chế biến, khuôn ép, trục khuấy, thanh dẫn, dao cắt, ống dẫn, giá đỡ |
Y tế – dược phẩm |
Dụng cụ y tế, trụ truyền dịch, kết cấu giường inox, bàn inox, thiết bị y tế không gỉ |
Xây dựng – nội thất |
Lan can, tay vịn cầu thang, khung đỡ, thanh trang trí, phụ kiện inox |
Hàng hải – đóng tàu |
Linh kiện cơ khí trong tàu biển, vít – bu lông, bộ phận chịu ăn mòn nước mặn |
Ô tô – xe máy |
Bulong, trục, thanh ty, phụ kiện chịu lực và nhiệt |
Điện – điện tử |
Thanh nối đất, linh kiện chống nhiễu từ, thanh dẫn điện trong môi trường đặc biệt |
Gia công mỹ nghệ |
Làm tượng, phụ kiện trang trí, chân đế, vật dụng inox nghệ thuật |
✅ Các dạng cây đặc inox 304 phổ biến:
- Dạng tròn: Φ3mm đến Φ200mm+
- Dạng vuông: 10x10mm đến 100x100mm
- Dạng lục giác: Dùng trong chế tạo bulong, ốc vít chuyên dụng
✅ 1. Cây đặc inox 304 dạng tròn (Thanh tròn đặc inox 304)
Đường kính (Φ) |
Dung sai phổ biến |
Chiều dài tiêu chuẩn |
3mm – 10mm |
±0.1 – 0.3mm |
6.000mm (6 mét/cây) |
12mm – 50mm |
±0.3 – 0.5mm |
6.000mm |
55mm – 100mm |
±0.5 – 1.0mm |
6.000mm hoặc cắt theo yêu cầu |
110mm – 200mm+ |
±1.0 – 2.0mm |
6.000mm hoặc cắt theo yêu cầu |
✅ Ghi chú:
- Có thể gia công theo chiều dài khác: 3m, 1m, hoặc cắt lẻ theo yêu cầu.
- Một số nhà cung cấp có thể nhập khẩu từ Nhật, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc.
✅ 2. Cây đặc inox 304 dạng vuông (Thanh vuông đặc inox)
Cạnh vuông (mm) |
Dung sai |
Chiều dài tiêu chuẩn |
10 x 10 |
±0.2mm |
6.000mm |
12 x 12 |
±0.2mm |
6.000mm |
16 x 16 |
±0.3mm |
6.000mm |
20 x 20 |
±0.3mm |
6.000mm |
25 x 25 |
±0.5mm |
6.000mm |
30 x 30 trở lên |
±0.5mm – 1mm |
6.000mm |
✅ Dạng thanh vuông thường dùng trong chế tạo máy, làm trụ, khung đỡ, phụ kiện kết cấu.
✅ 3. Cây đặc inox 304 dạng lục giác (Thanh lục giác đặc inox)
Kích thước cạnh (mm) |
Dung sai |
Chiều dài |
8 – 12 |
±0.2mm |
6.000mm |
14 – 20 |
±0.3mm |
6.000mm |
22 – 30+ |
±0.5mm |
6.000mm |
✅ Chủ yếu dùng để tiện ren làm bulong, ốc vít chịu lực, chi tiết máy.
✅ Tùy chọn bề mặt: No.1: Bề mặt thô cán nóng, 2B: Bề mặt mờ mịn cán nguội, BA: Bóng gương cán nguội, Đánh bóng: Bề mặt bóng mờ hoặc bóng gương cao cấp (theo yêu cầu gia công)
III./ 1. Tiêu chuẩn mác thép – Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn |
Tên mác thép |
Ứng dụng phổ biến |
ASTM A276 |
Type 304 |
Thanh tròn, vuông, lục giác cán nguội hoặc cán nóng |
ASTM A484 |
Type 304 |
Quy định về dung sai, xử lý bề mặt và kiểm tra ngoại quan |
JIS G4303 |
SUS304 |
Tiêu chuẩn Nhật Bản – dùng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp đóng tàu, dầu khí, công nghiệp thực phẩm |
EN 10088-3 |
X5CrNi18-10 |
Tiêu chuẩn Châu Âu – xác định rõ về đặc tính và xử lý nhiệt |
GB/T 1220 |
06Cr19Ni10 |
Tiêu chuẩn Trung Quốc tương đương 304 |
Thành phần hóa học cơ bản của inox 304:
- Cr (Crom): 18.0 – 20.0%
- Ni (Niken): 8.0 – 10.5%
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- Si (Silic): ≤ 1.00%
- P (Photpho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Fe (Sắt): còn lại
2. Tiêu chuẩn cơ lý tính (cơ học):
Tính chất |
Chỉ số điển hình |
Độ bền kéo (Tensile strength) |
≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield strength) |
≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) |
≥ 40% |
Độ cứng (Hardness) |
≤ 95 HRB hoặc ≤ 217 HB |
Các thông số này có thể thay đổi theo từng nhà máy, phương pháp cán (nóng/lạnh), và xử lý nhiệt.
3. Tiêu chuẩn dung sai – Kích thước – Bề mặt:
Tiêu chuẩn liên quan |
Nội dung chính |
ASTM A484/A484M |
Quy định về dung sai, bề mặt, khuyết tật cho sản phẩm inox dạng thanh |
DIN 1013 (hoặc ISO tương đương) |
Dung sai kích thước và hình dạng của thanh tròn/đặc cán nguội/nóng |
EN 10060 / EN 10059 / EN 10278 |
Kích thước tiêu chuẩn và dung sai thanh tròn/vuông/lục giác |
4. Các chứng nhận / kiểm tra chất lượng liên quan:
Hạng mục |
Mục đích |
Mill Test Certificate (MTC) – 3.1 |
Chứng chỉ xuất xưởng, thể hiện thành phần hóa học, cơ lý tính |
Test chứng nhận không nhiễm từ (Non-magnetic Test) |
Quan trọng trong điện tử, y tế |
Kiểm tra bề mặt bằng mắt và NDT (Non-Destructive Test) |
Kiểm tra vết nứt, rỗ khí, lỗ kim trên bề mặt |
Kiểm tra bằng máy phân tích thành phần (XRF, OES) |
Đảm bảo đúng mác thép SUS304 |
IV./ Mua Inox 304 Ở Đâu Uy Tín?
Công ty TNHH Kim Loại Cường Quang chuyên cung cấp các loại inox 304. Khi chọn mua inox 304, quý khách hãy ưu tiên:
- Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Posco, BNG-Hyundai (Hàn Quốc), Nippon, JFE (Nhật Bản), Outokumpu (EU), Yongjin Việt Nam, Tân Việt, Posco VST, Jindal (Ấn Độ), Hbaru (Malaysia), Thanh Sơn (Indonesia), Yusco (Đài Loan)
- Có chứng chỉ CO/CQ, tiêu chuẩn ASTM/AISI, JIS
- Được cắt theo quy cách, hàng loại 1 hay loại 2, giao hàng tận nơi hay không?
5. Kết Luận
Inox 304 là vật liệu thép không gỉ cực kỳ đa năng, phù hợp với hầu hết các ngành công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn đúng dạng vật tư, kích thước, độ dày và bề mặt inox sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ thiết bị.
Thép Không Gỉ (Inox) – Khái Niệm, Thành Phần, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết
20/09/2025
Inox (thép không gỉ) là hợp kim của sắt (Fe) chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr) và tối đa 1,2% Cacbon (C) theo khối lượng, kèm theo các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), Molypden (Mo)… Nhờ lớp màng oxit crom tự nhiên trên bề mặt, inox có khả năng chống ăn mòn – chống oxy hóa – chịu nhiệt tốt – độ bền cơ học cao, được ứng dụng rộng rãi trong gia dụng, công nghiệp, xây dựng, y tế. Bạn cần báo giá inox tấm, cuộn, ống hay thanh đặc? Hãy liên hệ ngay Inox Cường Quang để nhận tư vấn chi tiết, bảng giá tốt nhất và hàng đạt chuẩn xuất khẩu.
Tấm inox là gì? Phân loại, đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng trong đời sống
17/09/2025
Tấm inox là loại vật liệu thép không gỉ dạng phẳng, có độ bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ tính chất ưu việt, tấm inox được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, xây dựng, nội thất, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng. Việc phân loại, nắm rõ đặc điểm, tiêu chuẩn chất lượng và ứng dụng thực tế của tấm inox giúp doanh nghiệp và người dùng chọn đúng loại vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu. Bạn đang tìm tấm inox chất lượng, đúng tiêu chuẩn quốc tế, giá tốt? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết, tư vấn chuyên sâu và lựa chọn giải pháp inox tối ưu cho công trình và sản phẩm của bạn.
Copyright © 2025 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG - Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 26 | Tổng lượt online: 3,320,714