• CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG

      Đơn vị nhập khẩu & Phân phối inox màu hàng đầu Việt Nam!

    Inox 304 Có Mấy Loại? Phân Biệt SUS304, 304L, 304H – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Kích Thước Cây Đặc Mới Nhất

  • Thứ năm, 10:01 Ngày 07/08/2025
  • Inox 304 (hay còn gọi là thép không gỉ SUS304) là loại inox phổ biến nhất hiện nay nhờ vào tính chất bền bỉ, chống ăn mòn tốt, dễ gia công và có giá thành hợp lý.

    I./ Inox 304 có mấy loại?

    Inox 304 có thể được chia thành 3 loại chính: Inox 304, Inox 304L, và Inox 304H. Dưới đây là phần phân tích chi tiết:

    1. Inox 304 – Mác thép phổ thông

    • Thành phần chính: ~18% Cr (Chromium), ~8% Ni (Nickel).
    • Đặc điểm:
      • Khả năng chống ăn mòn tốt.
      • Dễ gia công, dễ hàn, định hình.
      • Ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, kiến trúc, nội thất, cơ khí…
    • Ứng dụng: Dụng cụ bếp, thang máy, trang trí, bồn chứa hóa chất nhẹ...

    2. Inox 304L – Phiên bản carbon thấp

    • Chữ "L" = "Low Carbon", hàm lượng C thấp hơn 0.03%.
    • Ưu điểm nổi bật:
      • Hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn kẽ hở (intergranular corrosion) sau khi hàn.
      • Thường dùng cho các kết cấu hàn lớn hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
    • Ứng dụng: Bồn chứa thực phẩm, hóa chất, hệ thống đường ống công nghiệp.

    3. Inox 304H – Phiên bản chịu nhiệt cao

    • Chữ "H" = "High Carbon", hàm lượng C cao hơn (~0.04 – 0.1%).
    • Đặc điểm nổi bật:
      • Tăng độ bền ở nhiệt độ cao, chịu tải tốt.
      • Chống rão (creep resistance) khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
    • Ứng dụng: Nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống dẫn nhiệt...

     So sánh nhanh inox 304 – 304L – 304H

    Loại Inox

    Hàm lượng Carbon

    Tính hàn

    Chống ăn mòn sau hàn

    Chịu nhiệt cao

    Ứng dụng

    304

    ~0.08%

    Tốt

    Trung bình

    Trung bình

    Phổ biến

    304L

    ≤ 0.03%

    Rất tốt

    Rất cao

    Trung bình

    Thực phẩm, hóa chất

    304H

    ≥ 0.04%

    Trung bình

    Trung bình

    Rất cao

    Nhiệt, kết cấu chịu nhiệt

    II./ Các Dạng Cây đặc Inox 304 hình trên thị trường

    Cây Đặc Inox 304

    Cây đặc inox 304 (hay còn gọi là Láp đặc inox 304, thanh inox đặc, thanh tròn đặc inox 304, thanh vuông inox, thanh lục giác inox, tùy theo hình dạng) là loại thép không gỉ được sản xuất theo dạng thanh đặc (không rỗng ruột), phổ biến nhất là dạng tròn, vuông, hoặc lục giác. Loại inox này thuộc mác SUS 304, một trong những loại inox thông dụng nhất hiện nay, với đặc tính nổi bật là:

    Đặc điểm của cây đặc inox 304:

    • Chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường oxy hóa, ẩm ướt, hóa chất nhẹ.
    • Cơ tính tốt: Dễ gia công cắt, tiện, mài, khoan.
    • Không nhiễm từ hoặc nhiễm từ thấp: Phù hợp với yêu cầu chống nhiễu từ trong thiết bị.
    • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng: Thẩm mỹ cao.
    • An toàn với thực phẩm và y tế.

    Ứng dụng của cây đặc inox 304 trong các ngành:

    Ngành

    Ứng dụng cụ thể

    Cơ khí chế tạo

    Trục truyền động, trục máy CNC, bộ phận quay, chốt định vị, trục truyền công suất

    Chế tạo máy

    Cơ cấu máy móc, bộ phận chịu lực, bulong – ốc vít inox, bánh răng

    Thực phẩm – đồ uống

    Linh kiện trong máy chế biến, khuôn ép, trục khuấy, thanh dẫn, dao cắt, ống dẫn, giá đỡ

    Y tế – dược phẩm

    Dụng cụ y tế, trụ truyền dịch, kết cấu giường inox, bàn inox, thiết bị y tế không gỉ

    Xây dựng – nội thất

    Lan can, tay vịn cầu thang, khung đỡ, thanh trang trí, phụ kiện inox

    Hàng hải – đóng tàu

    Linh kiện cơ khí trong tàu biển, vít – bu lông, bộ phận chịu ăn mòn nước mặn

    Ô tô – xe máy

    Bulong, trục, thanh ty, phụ kiện chịu lực và nhiệt

    Điện – điện tử

    Thanh nối đất, linh kiện chống nhiễu từ, thanh dẫn điện trong môi trường đặc biệt

    Gia công mỹ nghệ

    Làm tượng, phụ kiện trang trí, chân đế, vật dụng inox nghệ thuật

    Các dạng cây đặc inox 304 phổ biến:

    • Dạng tròn: Φ3mm đến Φ200mm+
    • Dạng vuông: 10x10mm đến 100x100mm
    • Dạng lục giác: Dùng trong chế tạo bulong, ốc vít chuyên dụng

    1. Cây đặc inox 304 dạng tròn (Thanh tròn đặc inox 304)

    Đường kính (Φ)

    Dung sai phổ biến

    Chiều dài tiêu chuẩn

    3mm – 10mm

    ±0.1 – 0.3mm

    6.000mm (6 mét/cây)

    12mm – 50mm

    ±0.3 – 0.5mm

    6.000mm

    55mm – 100mm

    ±0.5 – 1.0mm

    6.000mm hoặc cắt theo yêu cầu

    110mm – 200mm+

    ±1.0 – 2.0mm

    6.000mm hoặc cắt theo yêu cầu

    Ghi chú:

    • Có thể gia công theo chiều dài khác: 3m, 1m, hoặc cắt lẻ theo yêu cầu.
    • Một số nhà cung cấp có thể nhập khẩu từ Nhật, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc.

    2. Cây đặc inox 304 dạng vuông (Thanh vuông đặc inox)

    Cạnh vuông (mm)

    Dung sai

    Chiều dài tiêu chuẩn

    10 x 10

    ±0.2mm

    6.000mm

    12 x 12

    ±0.2mm

    6.000mm

    16 x 16

    ±0.3mm

    6.000mm

    20 x 20

    ±0.3mm

    6.000mm

    25 x 25

    ±0.5mm

    6.000mm

    30 x 30 trở lên

    ±0.5mm – 1mm

    6.000mm

    Dạng thanh vuông thường dùng trong chế tạo máy, làm trụ, khung đỡ, phụ kiện kết cấu.

    3. Cây đặc inox 304 dạng lục giác (Thanh lục giác đặc inox)

    Kích thước cạnh (mm)

    Dung sai

    Chiều dài

    8 – 12

    ±0.2mm

    6.000mm

    14 – 20

    ±0.3mm

    6.000mm

    22 – 30+

    ±0.5mm

    6.000mm

    Chủ yếu dùng để tiện ren làm bulong, ốc vít chịu lực, chi tiết máy.

    Tùy chọn bề mặt: No.1: Bề mặt thô cán nóng, 2B: Bề mặt mờ mịn cán nguội, BA: Bóng gương cán nguội, Đánh bóng: Bề mặt bóng mờ hoặc bóng gương cao cấp (theo yêu cầu gia công)

    III./ 1. Tiêu chuẩn mác thép – Thành phần hóa học

    Tiêu chuẩn

    Tên mác thép

    Ứng dụng phổ biến

    ASTM A276

    Type 304

    Thanh tròn, vuông, lục giác cán nguội hoặc cán nóng

    ASTM A484

    Type 304

    Quy định về dung sai, xử lý bề mặt và kiểm tra ngoại quan

    JIS G4303

    SUS304

    Tiêu chuẩn Nhật Bản – dùng rộng rãi trong cơ khí chính xác, công nghiệp đóng tàu, dầu khí, công nghiệp thực phẩm

    EN 10088-3

    X5CrNi18-10

    Tiêu chuẩn Châu Âu – xác định rõ về đặc tính và xử lý nhiệt

    GB/T 1220

    06Cr19Ni10

    Tiêu chuẩn Trung Quốc tương đương 304

    Thành phần hóa học cơ bản của inox 304:

    • Cr (Crom): 18.0 – 20.0%
    • Ni (Niken): 8.0 – 10.5%
    • C (Carbon): ≤ 0.08%
    • Mn (Mangan): ≤ 2.00%
    • Si (Silic): ≤ 1.00%
    • P (Photpho): ≤ 0.045%
    • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
    • Fe (Sắt): còn lại

     2. Tiêu chuẩn cơ lý tính (cơ học):

    Tính chất

    Chỉ số điển hình

    Độ bền kéo (Tensile strength)

    ≥ 515 MPa

    Giới hạn chảy (Yield strength)

    ≥ 205 MPa

    Độ giãn dài (Elongation)

    ≥ 40%

    Độ cứng (Hardness)

    ≤ 95 HRB hoặc ≤ 217 HB

    Các thông số này có thể thay đổi theo từng nhà máy, phương pháp cán (nóng/lạnh), và xử lý nhiệt.

     3. Tiêu chuẩn dung sai – Kích thước – Bề mặt:

    Tiêu chuẩn liên quan

    Nội dung chính

    ASTM A484/A484M

    Quy định về dung sai, bề mặt, khuyết tật cho sản phẩm inox dạng thanh

    DIN 1013 (hoặc ISO tương đương)

    Dung sai kích thước và hình dạng của thanh tròn/đặc cán nguội/nóng

    EN 10060 / EN 10059 / EN 10278

    Kích thước tiêu chuẩn và dung sai thanh tròn/vuông/lục giác

     4. Các chứng nhận / kiểm tra chất lượng liên quan:

    Hạng mục

    Mục đích

    Mill Test Certificate (MTC) – 3.1

    Chứng chỉ xuất xưởng, thể hiện thành phần hóa học, cơ lý tính

    Test chứng nhận không nhiễm từ (Non-magnetic Test)

    Quan trọng trong điện tử, y tế

    Kiểm tra bề mặt bằng mắt và NDT (Non-Destructive Test)

    Kiểm tra vết nứt, rỗ khí, lỗ kim trên bề mặt

    Kiểm tra bằng máy phân tích thành phần (XRF, OES)

    Đảm bảo đúng mác thép SUS304

    IV./ Mua Inox 304 Ở Đâu Uy Tín?

    Công ty TNHH Kim Loại Cường Quang chuyên cung cấp các loại inox 304. Khi chọn mua inox 304, quý khách hãy ưu tiên:

    • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Posco, BNG-Hyundai (Hàn Quốc), Nippon, JFE (Nhật Bản), Outokumpu (EU), Yongjin Việt Nam, Tân Việt,  Posco VST, Jindal (Ấn Độ), Hbaru (Malaysia), Thanh Sơn (Indonesia), Yusco (Đài Loan)
    • Có chứng chỉ CO/CQ, tiêu chuẩn ASTM/AISI, JIS
    • Được cắt theo quy cách, hàng loại 1 hay loại 2, giao hàng tận nơi hay không?

    5. Kết Luận

    Inox 304 là vật liệu thép không gỉ cực kỳ đa năng, phù hợp với hầu hết các ngành công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn đúng dạng vật tư, kích thước, độ dày và bề mặt inox sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ thiết bị.

     

    Bài viết liên quan
    • Thép Không Gỉ (Inox) – Khái Niệm, Thành Phần, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết
    • Thép Không Gỉ (Inox) – Khái Niệm, Thành Phần, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết

      20/09/2025

      Inox (thép không gỉ) là hợp kim của sắt (Fe) chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr) và tối đa 1,2% Cacbon (C) theo khối lượng, kèm theo các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), Molypden (Mo)… Nhờ lớp màng oxit crom tự nhiên trên bề mặt, inox có khả năng chống ăn mòn – chống oxy hóa – chịu nhiệt tốt – độ bền cơ học cao, được ứng dụng rộng rãi trong gia dụng, công nghiệp, xây dựng, y tế. Bạn cần báo giá inox tấm, cuộn, ống hay thanh đặc? Hãy liên hệ ngay Inox Cường Quang để nhận tư vấn chi tiết, bảng giá tốt nhất và hàng đạt chuẩn xuất khẩu.

    • Tấm inox là gì? Phân loại, đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng trong đời sống
    • Tấm inox là gì? Phân loại, đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng trong đời sống

      17/09/2025

      Tấm inox là loại vật liệu thép không gỉ dạng phẳng, có độ bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ tính chất ưu việt, tấm inox được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, xây dựng, nội thất, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng. Việc phân loại, nắm rõ đặc điểm, tiêu chuẩn chất lượng và ứng dụng thực tế của tấm inox giúp doanh nghiệp và người dùng chọn đúng loại vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu. Bạn đang tìm tấm inox chất lượng, đúng tiêu chuẩn quốc tế, giá tốt? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết, tư vấn chuyên sâu và lựa chọn giải pháp inox tối ưu cho công trình và sản phẩm của bạn.  

    0776.304.316